Chỉ tiêu kết nạp đảng nhiệm kỳ 2010-2015
TT | Tổ chức cơ sở đảng | Nhiệm kỳ | Năm 2011 | Năm 2012 | Năm 2013 | Năm 2014 | Năm 2015 |
1 | Đảng bộ Khoa Công nghệ | 50 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
2 | Đảng bộ Khoa CNTT và Truyển thông | 50 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
3 | Đảng bộ Khoa Khoa học Chính trị | 75 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 |
4 | Đảng bộ Khoa Kinh tế và QTKD | 50 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
5 | Đảng bộ Khoa Nông nghiệp và SHƯD | 120 | 25 | 25 | 25 | 25 | 20 |
6 | Đảng bộ Khoa Sư Phạm | 80 | 16 | 16 | 16 | 16 | 16 |
7 | Đảng bộ Khoa Thủy sản | 50 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
8 | Đảng bộ Khoa Môi trường và TNTN | 20 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
9 | Chi bộ Khoa Khoa học Tự nhiên | 20 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
10 | Chi bộ Khoa Khoa học XH và Nhân văn | 30 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
11 | Chi bộ Khoa Luật | 30 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
12 | Chi bộ Viện Nghiên cứu và PT CNSH | 12 | 3 | 2 | 3 | 2 | 2 |
13 | Chi bộ Viện Nghiên cứu PT ĐBSCL | 16 | 4 | 3 | 3 | 3 | 3 |
14 | Chi bộ Bộ môn Giáo dục Thể chất | 16 | 4 | 3 | 3 | 3 | 3 |
15 | Chi bộ Trung tâm Dịch vụ Tổng hợp | 5 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
16 | Chi bộ Trung tâm GD Quốc phòng | 1 |
|
|
|
| 1 |
17 | Chi bộ Trung tâm Học Liệu | 6 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 |
18 | Chi bộ Phòng Kế hoạch - Tổng hợp | 2 |
| 1 |
| 1 |
|
19 | Chi bộ Phòng Tổ chức - Cán bộ | 3 | 1 |
| 1 | 1 |
|
20 | Chi bộ Phòng Tài Vụ | 2 |
| 1 |
| 1 |
|
21 | Chi bộ Phòng QT và Ban QLCT | 2 | 1 |
| 1 |
|
|
22 | Chi bộ Phòng Đào Tạo | 2 |
| 1 |
| 1 |
|
23 | Chi bộ Phòng QL Khoa học - HTQT | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
24 | Chi bộ Phòng Công tác Sinh viên | 2 |
| 1 |
| 1 |
|
25 | Chi bộ VP Đảng - Công tác Chính trị | 1 |
|
| 1 |
|
|
26 | Chi bộ Văn phòng Đoàn Thanh niên | 1 |
| 1 |
|
|
|
| Tổng cộng | 650 | 132 | 132 | 132 | 132 | 122 |
* Tỉ lệ kết nạp sinh viên vào đảng: 70%.